So sánh ưu nhược điểm của gỗ HDF và MDF – Loại nào tốt hơn?

HDF và MDF là hai loại lõi gỗ phổ biến được sử dụng trong ngành sản xuất nội thất. Tuy nhiên, nhiều người vẫn băn khoăn khi đứng trước việc lựa chọn giữa hai loại này. Vậy, giữa gỗ MDF và HDF, loại nào là tốt hơn và nên sử dụng loại nào? Trong bài viết này Nội thất Fuhome sẽ giúp bạn trả lời những thắc mắc trên. Cùng khám phá ngay nào!

1.  So sánh gỗ MDF và HDF 

Gỗ HDF 

Gỗ HDF

Gỗ MDF và HDF là kết quả của quá trình ép gỗ rừng trồng như cao su, bạch đàn, keo, thông, giẻ lau, sồi và các thành phần khác, bằng cách sử dụng áp suất và nhiệt độ cao để tạo ra các sợi gỗ.

Cả hai loại ván này được rộng rãi sử dụng trong sản xuất và trang trí nội thất. Với bề mặt phẳng và nhẵn, chúng dễ dàng được sơn hoặc ép với các vật liệu trang trí như veneer, Acrylic, Melamine, Laminates, và nhiều loại khác. Tuy vậy, hai loại gỗ này vẫn có những khác biệt đáng kể về tính chất.

So sánh MDF HDF
Loại gỗ MDF là viết tắt của Medium Density Fiberboard, trong tiếng Việt có nghĩa là ván sợi mật độ trung bình HDF là viết tắt của High Density Fiberboard, trong tiếng Việt còn được gọi là tấm gỗ HDF hoặc tấm ván ép HDF.
Phân loại Gỗ MDF được phân loại dựa trên loại gỗ được sử dụng để sản xuất bột gỗ, chất kết dính và các phụ gia khác. Có ba loại chính gồm MDF chịu nước, MDF Veneer và MDF trơn. HDF được phân thành hai loại chính là HDF chống ẩm và HDF thường.
Ưu điểm Ván MDF có đặc điểm không bị cong vênh và co ngót tương tự gỗ tự nhiên.

Nó có giá thành thấp hơn so với ván HDF, ván dán và gỗ tự nhiên.

Ván MDF có khả năng chống ẩm và chống trầy xước cao.

Tuy nhiên, khả năng cách âm và cách nhiệt của ván MDF không bằng với ván HDF.

Về khả năng chịu trọng lượng, ván MDF không tốt bằng ván dăm và ván HDF.

Ván HDF vượt trội về độ cứng, độ bền cơ lý và khả năng chịu va đập so với ván MDF. Nó không bị cong vênh và co ngót như gỗ tự nhiên.

Với cấu tạo đồng nhất, ván HDF có khả năng chống ẩm, chống xước, cách âm và cách nhiệt rất tốt.

Tuy ván HDF có giá thành cao hơn ván MDF do mật độ gỗ cao hơn.

Ngoài ra, ván HDF cũng có khả năng chịu trọng tải cao hơn.

Nhược điểm Ván MDF thông thường trong công nghiệp gỗ có khả năng chịu nước kém hơn so với ván HDF. Tuy nhiên, điểm yếu này có thể được khắc phục bằng cách sử dụng ván MDF chống ẩm.

Vì có giới hạn về độ dày và độ cứng, ván MDF có khả năng bị mẻ cạnh cao.

Mặc dù ván HDF có khả năng chịu nước cao hơn so với MDF, tuy nhiên, do có tải trọng khá lớn, vận chuyển ván HDF đòi hỏi nhiều công sức hơn.

Với độ cứng cao, ván HDF ít gặp vấn đề mẻ cạnh khi cắt so với MDF.

Độ bền  Mặc dù ván MDF có khả năng chịu va đập, chống thấm, cách nhiệt và cách âm kém hơn ván HDF, nhưng hiện nay đã có sự cải thiện với việc ra đời của ván MDF lõi xanh chống ẩm. Loại ván này đã khắc phục được khả năng chống chịu thời tiết ẩm ướt khá tốt. Gỗ HDF vượt trội hơn gỗ MDF về khả năng chịu va đập, chống thấm, cách nhiệt và cách âm.
Ứng dụng Ván MDF được sử dụng rộng rãi trong sản xuất và trang trí nội thất như bàn, ghế, kệ tivi, giường ngủ, tủ quần áo, cửa, tủ bếp khi được phủ bề mặt bằng Melamine, Laminate. Với ván MDF chống ẩm, đồ nội thất có tuổi thọ được tăng lên. Ngoài việc sử dụng để sản xuất đồ nội thất, ván gỗ HDF còn được áp dụng trong việc sản xuất đồ ngoại thất. Đặc biệt, ván HDF thường được sử dụng làm ván sàn ngoài trời, tấm ốp cầu thang và các ứng dụng tương tự. Điều này là do ván HDF có khả năng chịu tải và chống trầy xước tốt.
Giá thành Gỗ MDF có giá thành thấp hơn so với HDF, phù hợp với nhiều đối tượng hơn. Do tính chất cao cấp hơn của ván gỗ HDF, giá thành của nó cũng cao hơn so với ván MDF.

2. Cách phân biệt gỗ MDF và HDF

Gỗ MDF

Gỗ MDF

Cả ván gỗ HDF và MDF đều được sản xuất từ thành phần bột gỗ, chất kết dính và một số thành phần khác như Parafin, chất làm cứng… Tuy nhiên, chúng có các đặc điểm tính chất hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh để phân biệt giữa ván gỗ MDF và HDF:

Nhận biết MDF HDF
Cấu tạo Gỗ MDF được cấu tạo từ các thành phần chính, bao gồm: gỗ vụn, nhánh cây để tạo thành bột gỗ, chất kết dính, parafin wax, chất bảo vệ gỗ như chất chống mối mọt và chống mốc, bột độn vô cơ và keo trộn để tạo kết dính. Gỗ công nghiệp HDF được tạo thành chủ yếu từ 80-85% gỗ tự nhiên, còn lại là các chất phụ gia nhằm tăng độ kết dính cho gỗ. Lõi gỗ có thể có màu xanh hoặc trắng tùy thuộc vào nguồn gốc của nguyên liệu đầu vào. Màu sắc của lõi gỗ không ảnh hưởng đến chất liệu của nó.
Tính chất Ván MDF thường có thành phần khoảng 75% gỗ, khoảng 11-14% keo UF, 6-10% nước và dưới 1% các thành phần khác. Tỉ trọng trung bình của MDF nằm trong khoảng từ 680 đến 840 kg/m3. Ván gỗ HDF có tỉ trọng cao hơn, với khoảng 80-85% là bột gỗ. Do đó, tỉ trọng trung bình của HDF nặng hơn ván MDF, thường trong khoảng từ 800 đến 1040 kg/m3.
Độ dày Ván gỗ MDF có độ dày tiêu chuẩn từ 9mm, 12mm và 15mm. Kích thước tiêu chuẩn của nó là 1220 x 2440mm. Ván gỗ HDF có độ dày tiêu chuẩn từ 6mm đến 24mm. Kích thước tiêu chuẩn của nó là 2000mm x 2400mm.

3. Gỗ HDF và MDF loại nào tốt hơn?

Gỗ HDF và MDF loại nào tốt hơn?

Gỗ HDF và MDF loại nào tốt hơn?

Gỗ HDF và MDF không đánh giá rõ ràng loại nào là tốt hơn hoặc kém hơn mà phụ thuộc vào mục đích sử dụng và ngân sách tài chính của bạn. Dưới đây là các yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn giữa gỗ HDF và MDF:

Mục đích sử dụng

  • Gỗ HDF thích hợp cho trang trí ngoại thất và nội thất ở các khu vực có độ ẩm cao và tiếp xúc nhiều với nước, như phòng tắm, phòng bếp. Điều này bởi vì gỗ HDF có mật độ gỗ cao hơn và khả năng chống thấm tốt hơn.
  • Gỗ MDF phù hợp cho các khu vực thông thường như phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc…

Ngân sách tài chính: Gỗ HDF có giá thành cao hơn so với gỗ MDF. 

Tóm lại, không thể nói rằng gỗ HDF tốt hơn hoặc gỗ MDF tốt hơn mà phụ thuộc vào nhu cầu và khả năng tài chính của bạn. Bạn có thể lựa chọn gỗ MDF cốt xanh chống ẩm nếu bạn quan tâm đến chi phí, mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền.

4. Báo giá gỗ công nghiệp MDF tại Nội thất Fuhome

Báo giá gỗ công nghiệp MDF tại Nội thất Fuhome

Báo giá gỗ công nghiệp MDF tại Nội thất Fuhome

Để đảm bảo mua được nội thất gỗ MDF chất lượng với giá cả hợp lý, việc lựa chọn đơn vị thi công uy tín và sử dụng gỗ MDF có nguồn gốc rõ ràng và chất lượng là rất quan trọng. Fuhome là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực thiết kế và thi công nội thất gỗ công nghiệp. 

Chúng tôi sử dụng gỗ MDF chất lượng cao từ thương hiệu An Cường, đảm bảo đem lại sự tin tưởng và chất lượng tốt nhất trong việc thiết kế và thi công nội thất gỗ MDF cho chung cư, nhà phố, biệt thự, văn phòng, showroom…

Với xưởng sản xuất rộng 1000m2 và quản lý nghiêm ngặt, Fuhome tự nhập nguyên liệu trực tiếp từ nhà sản xuất, giúp giảm chi phí thi công nội thất gỗ MDF từ 25-30% so với thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo, tuy nhiên, giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thị trường Hãy liên hệ trực tiếp với Fuhome để được hỗ trợ nhanh chóng và tư vấn cụ thể về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.  

✅ Báo giá thi công nội thất đồ gỗ ✅ Gỗ MDF CA Thái Lan ✅ Gỗ MDF CA An Cường
⭐ Tủ giày, tủ trang trí, tủ rượu 1,9 triệu/m² 2,2 triệu/m²
⭐ Kệ Tivi 1,6 triệu/md 2 triệu/md
⭐ Vách ốp trang trí 850k/m² 1.1 triệu/m²
⭐ Vách ốp lan gỗ 900k/md 1.15 triệu/md
⭐ Tủ bếp trên 2.2 triệu/md 2.6 triệu/md
⭐ Tủ bếp dưới  2.4 triệu/md 2.85 triệu/md
⭐ Khoang Tủ Lạnh 2 triệu/m² 2.5 triệu/m²
⭐ Vách hồi Tủ Lạnh 800k/m² 950k/m²
⭐ Quầy Bar 2 triệu/md 2.6 triệu/md
⭐ Kính ốp lưng bếp 950k/md 950k/md
⭐ Đá ốp bếp 1.35 triệu/md 3.3 triệu/md
⭐ Vách CNC ngăn trang trí 1.35 triệu 1.55 triệu
⭐ Tủ Áo Phòng Ngủ 2.1 triệu/m² 2.65 triệu/m²
⭐ Giường Ngủ ( R=1.6>1.8 ) 5.8 triệu/chiếc 7.5 triệu/chiếc
⭐ Giường Ngủ ( R=1.2>1.5 ) 4.5 triệu/chiếc 6 triệu/chiếc
⭐ Giá sách và Tủ trang trí 1.6 triệu/md 2 triệu/md
⭐ Bàn Làm Việc 1.7 triệu/md 2.2 triệu/md

Như vậy trong bài viết trên, Nội thất Fuhome đã giúp bạn nắm rõ cách phân biệt gỗ MDF và MFC. Ngoài ra, trong bài viết này Fuhome cũng đã giúp bạn đánh giá nên sử dụng loại gỗ nào vào trong trường hợp nào. Hy vọng, những thông tin cung cấp đã giúp bạn chọn lựa được loại vật liệu phù hợp cho ngôi n nhà của mình.

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

  • Địa chỉ: Tòa Thăng Long Victory- Nam An Khánh – Hà Nội.
  • Điện thoại: 0964.985.668 – 098.102.5170.
  • Email: noithatfuhome@gmail.com.
  • Website: https://noithatfuhome.com
  • Xưởng sản xuất: Xóm 6, Yên Sở, Hoài Đức, Hà Nội.

FuHome tự hào dịch vụ thiết kế nội thất chung cư chuyên nghiệp, thư viện mẫu nội thất chung cư lớn nhất Việt Nam.

Chúng tôi cam kết
1. Sản phẩm thi công đúng 100% so với bản vẽ thiết kế.
2. Sử dụng nguyên liệu đạt chứng chỉ chất lượng quốc tế, đảm bảo sức khỏe cho gia đình bạn.
3. Bảo hành tất cả các sản phẩm 2 năm, bảo hành chất lượng gỗ trọn vòng đời sử dụng.
4. Cam kết mức giá tốt nhất với nhiều ưu đãi bất ngờ trong năm 2022
5. Cam kết hỗ trợ giá lên đến 10% khi mua sắm tại hệ thống siêu thị điện máy Nguyễn Kim.

Căn hộ của bạn sắp được nhận bàn giao? Đăng ký tại đây để đặt lịch hẹn tư vấn bởi kiến trúc sư và nhận bản vẽ concept thiết kế miễn phí trị giá 1.500,000đ từ FuHome.