Gỗ công nghiệp – Phân loại, đặc điểm, ứng dụng và báo giá chi tiết

Gỗ công nghiệp ngày càng được ưa chuộng bởi gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm. Sử dụng gỗ công nghiệp cũng góp phần hiệu quả vào việc bảo vệ rừng và tài nguyên thiên nhiên. Bài viết dưới đây của Nội thất Fuhome sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về gỗ công nghiệp, từ đó có những lựa chọn phù hợp cho công trình của mình.

1. Gỗ công nghiệp là gì?

Gỗ công nghiệp là gì?

Gỗ công nghiệp là gì?

Nếu như gỗ tự nhiên được làm từ thân của cây gỗ thì gỗ công nghiệp lại có sự khác biệt. Nguyên liệu để làm gỗ công nghiệp là các cây gỗ công nghiệp ngắn ngày như cao su, bạch đàn, keo hoặc các loại cành cây, nhánh cây, vụn gỗ, gỗ thừa…. Những nguyên liệu này sẽ được nghiền thành dăm gỗ hoặc bột/sợi gỗ rồi trộn với keo kết dính và các phụ gia. Hỗn hợp này sẽ được ép với áp lực cao để tạo thành các tấm gỗ với nhiều kích thước khác nhau theo quy chuẩn.

Về cấu tạo, gỗ công nghiệp gồm hai phần chính dưới đây:

  • Cốt gỗ công nghiệp: Cốt gỗ chính là lõi bên trong của gỗ, có thể là cốt ván dăm MFC, cốt gỗ MDF, cốt gỗ HDF, cốt ván ép plywood…
  • Lớp phủ bề mặt: Lớp phủ bề mặt là lớp có tác dụng tạo nên tính thẩm mỹ cho tấm gỗ đồng thời có công dụng chống xước, chống thấm nước bề mặt, tăng cường độ bền cho ván gỗ. Các loại lớp phủ bề mặt hiện nay bao gồm: sơn bệt, Melamine, Laminate, Acrylic, Veneer, 

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại gỗ công nghiệp khác nhau nhưng sử dụng phổ biến nhất vẫn là các loại gỗ như: gỗ ván dăm MFC, gỗ MDF, gỗ HDF… Tùy theo nhu cầu, mục đích sử dụng và điều kiện kinh tế mà bạn có thể cân nhắc loại gỗ phù hợp nhất.

2. Ứng dụng của gỗ công nghiệp

Gỗ công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, phục vụ hiệu quả cho những mục đích khác nhau của con người. Hiện nay, gỗ công nghiệp ứng dụng chủ yếu vào hai lĩnh vực là nội thất văn phòng và nội thất gia đình thay cho gỗ tự nhiên, cụ thể như sau.

2.1. Nội thất văn phòng

Nội thất văn phòng

Nội thất văn phòng

Các loại gỗ công nghiệp sử dụng để làm nội thất văn phòng có thể là gỗ MFC, MDF và HDF. Gỗ MFC và MDF thường được dùng để sản xuất các loại đồ dùng nội thất thông thường như: bàn ghế, tủ hồ sơ, kệ trang trí… Tùy  điều kiện mà có thể lựa chọn gỗ MDF, MFC loại thường hay MFC, MDF chống ẩm. Hai loại gỗ này phù hợp để sản xuất nội thất văn phòng bởi giá thành hợp lý, đủ để phục vụ cho nhu cầu sử dụng.

Gỗ HDF thường được dùng để sản xuất những đồ nội thất cao cấp hơn. Ngoài ra, gỗ HDF thường được dùng để làm cửa văn phòng hoặc làm sàn gỗ nhờ khả năng chống nước, chống ẩm, cách âm, cách nhiệt hiệu quả. Về chi phí thì nội thất văn phòng làm từ gỗ HDF chắc chắn sẽ cao hơn khá nhiều so với gỗ MDF và MFC.

2.2. Nội thất gia đình

Ứng dụng của gỗ công nghiệp đối với nội thất phòng ngủ

Ứng dụng của gỗ công nghiệp đối với nội thất phòng ngủ

Lựa chọn gỗ công nghiệp để sản xuất nội thất gia đình là xu hướng khá phổ biến, được nhiều người ưa chuộng. Tùy từng đồ nội thất khác nhau mà bạn có thể cân nhắc loại gỗ phù hợp để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền chắc:

  • Bàn ghế ăn: Bàn ghế ăn thường sử dụng hai chất liệu chính là gỗ MDF và MFC. Nếu có điều kiện thì bạn có thể lựa chọn gỗ MDF, MFC chống ẩm, giúp bảo vệ tốt nhất cho nội thất trong điều kiện thời tiết ẩm ướt. Gỗ công nghiệp có thể kết hợp với nhiều chất liệu khác nhau để tăng thêm tính thẩm mỹ, độ bền bỉ và sự tiện lợi khi sử dụng như: kết hợp với gỗ tự nhiên, mặt kính thường/kính cường lực/kính dán an toàn, PVC..
  • Tủ quần áo: Tủ quần áo có thể được làm từ gỗ công nghiệp MDF và MFC để hạn chế tình trạng cong vênh, mối mọt. Tủ áo gỗ MDF và MFC cũng mang lại tính thẩm mỹ cao nhờ sự đa dạng về màu sắc, vân gỗ hay vân đá. Tùy theo diện tích phòng ngủ và nhu cầu sử dụng mà bạn có thể lắp đặt tủ gỗ công nghiệp 2 cánh, 3 cánh, 4 cánh; lựa chọn tủ cánh mở hoặc tủ cánh lùa…
  • Kệ tivi: Kệ ti vi là món đồ nội thất được dùng để phục vụ mục đích trang trí là chính, không cần chịu lực quá nhiều. Bạn có thể chọn gỗ MDF hay MFC để làm vật liệu thi công kệ tivi để giảm thiểu chi phí. Sử dụng kệ tivi gỗ công nghiệp vừa mang lại tính thẩm mỹ cao cho phòng khách lại giúp tiết kiệm chi phí một cách đáng kể.
  • Vách ngăn gỗ: Vách ngăn gỗ có thể được làm từ gỗ MDF hoặc HDF để đảm bảo độ bền. Đặc biệt, gỗ HDF có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, bền bỉ, chịu lực rất tốt.
  • Tủ bếp gỗ công nghiệp: Tủ bếp là nơi thường phải tiếp xúc với nước, độ ẩm, dầu mỡ… chính vì vậy bạn có thể lựa chọn các loại gỗ MFC và MDF để làm vật liệu chính, nếu có điều kiện thì tốt nhất nên chọn gỗ MFC và MDF chống ẩm để tăng cường tuổi thọ của tủ bếp. Ngoài ra, bạn cũng nên chú ý lựa chọn lớp phủ bề mặt phù hợp như melamine, laminate hoặc acrylic để giúp tủ gỗ bền đẹp với thời gian.

3. Phân loại các loại gỗ công nghiệp

Gỗ công nghiệp có nhiều loại khác nhau và được ứng dụng vào nhiều lĩnh vực, tuy nhiên, mỗi loại gỗ sẽ có những đặc điểm riêng biệt, do đó bạn cần tìm hiểu kỹ từng loại để chọn được chất liệu phù hợp cho nội thất. Dưới đây là một số loại gỗ công nghiệp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.

3.1. Gỗ MFC (gỗ ván dăm)

Gỗ ván dăm MFC là viết tắt của cụm từ gỗ Melamine Faced Chipboard, tức là gỗ ván dăm có phủ lớp Melamine ở trên bề mặt. Hiện tại, trên thị trường có khoảng 80% đồ nội thất gỗ công nghiệp được sản xuất bằng loại gỗ này. Gỗ MFC có những đặc điểm cụ thể dưới đây:

MFC  ĐẶC ĐIỂM
Cấu tạo
  • Gồm có các dăm gỗ kết hợp với lớp giấy trang trí có nhúng keo Melamine ở trên bề mặt.
  • Nguyên liệu sản xuất gỗ chủ yếu là các loại cây gỗ trồng ngắn ngày như keo, bạch đàn, cao su…..
Độ dày thông dụng 9mm, 12mm, 18mm và 25mm
Ưu điểm 
  • Giá thành rẻ, phù hợp với nhiều gia đình.
  • Có thể xử lý đơn giản, nhanh chóng do ván gỗ có trọng lượng nhẹ.
  • Khả năng giữ đinh vít rất tốt, tốt hơn so với gỗ MDF.
  • Chịu lực tốt, đặc biệt là lực theo phương thẳng đứng.
  • Bề mặt trơn và nhẵn, khả năng chống trầy xước và chống thấm nước bề mặt cũng rất tốt, đảm bảo tính thẩm mỹ của không gian.
  • Khả năng cách nhiệt và cách âm khá hiệu quả
  • Không bị hoặc làm chậm quá trình tấn công của mối mọt.
  • Thời gian thi công nhanh, có thể sản xuất hàng loạt trong thời gian ngắn.
  • Đa dạng về màu sắc và vân gỗ cho khách hàng lựa chọn.
Nhược điểm Do được làm từ cốt ván dăm nên mật độ gỗ không cao, từ đó mà khả năng cách âm và cách nhiệt không hiệu quả lắm.

  • Khả năng chống ẩm và chống nước kém, nếu tiếp xúc với độ ẩm lâu dài có thể khiến nội thất bị hư hỏng theo thời gian.
  • Không được dùng trong những công trình có khả năng chịu lực lớn.
  • Mặt cắt không mịn do được làm từ cốt ván dăm.
  • Quá trình sản xuất gỗ có sử dụng một số loại chất hóa học, chất phụ gia, trong đó có Formaldehyde có hại cho sức khỏe và môi trường bên ngoài.
  • Gỗ có hạn chế về độ dày
Ứng dụng Gỗ MFC được dùng để sản xuất những đồ nội thất có thiết kế đơn giản, không quá cầu kỳ, phức tạp như: nội thất gia đình (giường, tủ quần áo, kệ tivi, giá sách, kệ trang trí, tap đầu giường…), nội thất văn phòng (bàn ghế, tủ hồ sơ…)

3.2. Gỗ MDF

Gỗ MDF là gỗ công nghiệp mật độ trung bình, được phủ bề mặt bằng nhiều loại vật liệu khác nhau như sơn bệt, melamine, laminate, veneer, acrylic… Đây cũng là loại gỗ được sử dụng phổ biến trong sản xuất nội thất gia đình, văn phòng, cơ quan…

MDF ĐẶC ĐIỂM
Cấu tạo
  • Gỗ MDF có cấu tạo gồm có bột gỗ/sợi gỗ, keo kết dính và các chất phụ gia.
  • Nguyên liệu để sản xuất gỗ MDF là các loại mảnh gỗ, vụn gỗ thừa, mùn cưa, các loại cành cây, nhánh cây tự nhiên…
Độ dày thông dụng 3mm, 4mm, 5.5mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm, 17mm, 20mm, 25mm
Ưu điểm 
  • Không xảy ra tình trạng co ngót, cong vênh gỗ nếu có sự thay đổi đột ngột của thời tiết
  • Về mặt phẳng và mịn,  thi công dễ dàng
  • Vết cắt trơn, nhẵn, có tính thẩm mỹ cao
  • Phù hợp với nhiều phong cách thiết kế
  • Gỗ có độ bền cao, tuổi thọ dài lâu
  • Tính thẩm mỹ cao, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.
  • Giá thành rẻ hơn so với gỗ tự nhiên
  • Đa dạng về màu sắc, vân giả gỗ.
  • Có thể kết hợp với nhiều chất liệu phủ bề mặt khác nhau như: Melamine, Laminate, Veneer, Acrylic…
Nhược điểm
  • Khả năng chống ẩm mốc tốt (đối với gỗ MDF lõi xanh chống ẩm) nhưng nhìn chung gỗ MDF chịu nước kém.
  • Có khả năng chịu lực tốt nhưng lại không có độ dẻo, không chạm trổ được những chi tiết phức tạp.
  • Có sự hạn chế về độ dày
  • Chịu lực thẳng đứng không tốt
Ứng dụng
  • Được dùng để sản xuất đồ nội thất gia đình cao cấp, phức tạp như: giường ngủ, kệ tivi, tủ quần áo, bàn trang điểm, tủ bếp, bàn ghế ăn, kệ trang trí, tủ sách, vách ngăn gỗ…
  • Dùng để sản xuất nội thất gỗ văn phòng như: ghế ngồi, bàn làm việc, tủ hồ sơ, vách ngăn, kệ sách…

3.3. Gỗ HDF

Gỗ HDF là gỗ ván sợi mật độ cao, là loại ván gỗ công nghiệp cao cấp hơn so với ván gỗ MFC và MDF. HDF là viết tắt của cụm từ High Density Fiberboard. Gỗ HDF khắc phục được những hạn chế của các loại gỗ như MDF, MDF, mang lại tính thẩm mỹ cao, bền bỉ và làm hài lòng người sử dụng.

HDF  ĐẶC ĐIỂM
Cấu tạo
  • Cấu tạo từ 80-85% gỗ tự nhiên, 15-20% là chất kết dính và các chất phụ gia khác.
  • Thành phần là các cành cây, nhánh cây, ngọn cây thừa, các loại cây gỗ ngắn ngày… 
Độ dày thông dụng 8mm – 24mm
Ưu điểm 
  • Bề mặt nhẵn mịn, có tính thẩm mỹ cao.
  • Khả năng chống trầy xước tốt
  • Đa dạng về màu sắc và vân gỗ để khách hàng lựa chọn.
  • Cốt gỗ đặc sánh, không có khoảng rỗng nên độ cứng chắc cao, có khả năng chịu được lực lớn mà không lo bị biến dạng, cong vênh.
  • Có thể kết hợp với nhiều loại chất liệu phủ bề mặt khác nhau như: Melamine, Laminate, veneer…
  • Gỗ HDF có mật độ cao, các phân tử gỗ liên kết chặt chẽ nên độ giãn nở thấp, do đó gỗ có khả năng chịu nước tốt, có loại có thể chịu nước lên đến 72 giờ, thậm chí là 1000 giờ.
  • Khả năng cách nhiệt và cách âm tốt.
  • Ván gỗ HDF có khả năng bắt ốc vít tốt, nhờ vậy mà hạn chế được tình trạng nội thất bị lỏng lẻo sau một thời gian sử dụng.
  • An toàn với sức khỏe, thân thiện với người dùng do đáp ứng tiêu chuẩn an toàn của Châu Âu E1 – E2.
  • Khả năng chống mối mọt tốt, đồ nội thất có tuổi thọ rất cao.
  • Có đa dạng các kích thước nên phù hợp để sản xuất các đồ nội thất khác nhau.
Nhược điểm
  • Giá thành cao
  • Nếu không có kinh nghiệm thì rất khó để phân biệt gỗ HDF và MDF bằng mắt thường.
  • Trọng lượng khá nặng
  • Mặc dù gỗ có khả năng chịu nước tốt nhưng tuổi thọ sẽ không cao nếu phải chịu nước trong thời gian dài.
Ứng dụng Gỗ HDF được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế nội thất, đặc biệt là nội thất nhà ở, văn phòng cao cấp, trong đó phổ biến nhất là một số đồ nội thất như: cửa gỗ, sàn gỗ, vách ngăn, tủ quần áo…

3.4. Gỗ Plywood (gỗ ép)

Gỗ Plywood còn được gọi là gỗ ván ép, bao gồm các lớp ván gỗ mỏng có cùng kích thước xếp chồng lên nhau, mỗi lớp ván gỗ có độ dày khoảng 1mm. 

PLYWOOD  ĐẶC ĐIỂM
Cấu tạo Gồm 3 phần:

  • Cốt gỗ: Gồm nhiều lớp ván gỗ mỏng cùng kích thước xếp chồng lên nhau. Các lớp ván thường được làm bằng các loại cây gỗ ngắn ngày như: bạch đàn, keo, cao su, thông, trám…
  • Keo kết dính (Urea Formaldehyde (UF) và keo Phenol Formaldehyde (PF).
  • Lớp phủ bề mặt thường làm bằng gỗ tự nhiên.
Độ dày thông dụng 3mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 18mm, 20mm, 25mm
Ưu điểm 
  • Bề mặt mịn, tinh thẩm mỹ cao
  • Khả năng bám vít tốt
  • Giá thành cạnh tranh hơn so với những loại gỗ công nghiệp khác
  • Gỗ Plywood có khả năng chịu lực tốt, độ bền cao
  • Khả năng chống nước tốt, không bị phồng rộp khi bị ngâm trong nước như ván gỗ MDF hay MFC.
  • Khả năng bám ốc vít tốt, do đó đồ nội thất có độ bền cao.
  • Khả năng chịu độ ẩm tốt.
  • Thân thiện với môi trường, an toàn cho người sử dụng.
  • Kết cấu vững chắc, các lớp ván gỗ đọc xếp so le với nhau nên hạn chế tình trạng cong vênh, co ngót khi thời tiết thay đổi đột ngột.
Nhược điểm
  • Giá thành cao hơn so với ván gỗ MDF hay MFC
  • Mặt cắt không mịn, có thể bị sứt mẻ.
  • Trong quá trình sản xuất, nếu không xử lý tốt thì sau một thời gian gỗ Plywood có thể bị cong vênh, các lớp gỗ bị tách ra, bề mặt bị phồng khi nhiệt độ cao bởi bản chất của gỗ plywood được làm từ các ván gỗ tự nhiên.
  • Tính thẩm mỹ không cao bằng gỗ MDF hay MDF do màu sắc, vân gỗ không được đồng đều.
  • Chống cháy kém, dễ bắt lửa.
Ứng dụng
  • Được dùng để sản xuất những đồ nội thất cần chịu lực tốt và có tính ổn định cao như sàn nhà, vách ngăn.
  • Dùng để làm khuôn đổ bê tông, làm vật liệu phủ đồ nội thất như: bàn ghế, giường tủ…
  • Dùng để đóng ghe, thuyền
  • Dùng để sản xuất các đồ nội thất như: bàn ghế, kệ trang trí, kệ tivi…

4. Các loại bề mặt gỗ công nghiệp thông dụng

Chất liệu phủ bề mặt là bộ phận không thể thiếu đối với các loại gỗ công nghiệp. Nhiệm vụ chính của bề mặt gỗ chính là tăng thêm tính thẩm mỹ, chống trầy xước, chống thấm nước bề mặt, giúp tuổi thọ của đồ nội thất được đảm bảo. Hiện nay, có các loại chất liệu phủ bề mặt phổ biến dưới đây.

4.1. Bề mặt Melamine

Bề mặt Melamine thực chất chính là một lớp phủ được làm bằng nhựa tổng hợp, độ dày chỉ như một lớp giấy. Bề mặt Melamine thường được phủ bên trên gỗ công nghiệp MFC, MDF.

MELAMINE   ĐẶC ĐIỂM
Cấu tạo Gồm 3 lớp

  • Lớp nền Kraf là lớp dán vào cốt gỗ, được làm bằng các chất liệu như: bột gỗ, titan cùng một số chất khác.
  • Lớp vân trang trí ở giữa(màu trơn, vân gỗ, vân đá) làm bằng giấy
  • Lớp trên cùng (Overlay) là lớp phủ bóng nhằm giúp cho lớp vân trang trí được bền màu, chống xước, chống nước cho toàn bộ tấm gỗ.
Độ dày thông dụng 0,4-1rem
Ưu điểm 
  • Khả năng chống trầy xước tốt
  • Khả năng chịu nhiệt hiệu quả
  • Chống mối mọt và chống hóa chất tốt
  • Tính thẩm mỹ cao, đa dạng về màu sắc.
  • Khó phai màu
  • Độ bền cao
  • An toàn với người dùng, thân thiện với môi trường
  • Vệ sinh, lau chùi dễ dàng.
  • Do lớp phủ khá mỏng nên giá thành rẻ nhất trong tất cả các loại chất liệu phủ.
  • Màu sắc tươi sáng, đều màu, vân gỗ tự nhiên như vân gỗ thật. Đa dạng về màu sắc, đáp ứng nhu cầu của nhiều khách hàng.
Nhược điểm
  • Lớp phủ khá mỏng nên khó tạo lớp vân trang trí
  • Hạn chế trong việc uốn cong, tạo dáng cho những đồ nội thất cầu kỳ, phức tạp.
Ứng dụng Dùng để phủ bên trên bề mặt của gỗ MFC, MDF…Sử dụng phổ biến trong nội thất gia đình, văn phòng…

4.2. Bề mặt Laminate

Laminate là lớp phủ bề mặt được làm từ chất liệu nhựa tổng hợp giống như melamine nhưng dày hơn, nhờ vậy mà khả năng ứng dụng của chất liệu này cũng đa dạng hơn.

LAMINATE  ĐẶC ĐIỂM
Cấu tạo Gồm 3 lớp:

  • Lớp dưới cùng, tiếp xúc với cốt gỗ là lớp nền (Kraft Papers). Lớp nền được làm từ bột giấy và các chất phụ gia.
  • Lớp giữa: Lớp giấy tạo màu sắc và vân trang trí (Decorative paper).
  • Lớp trên cùng: Là lớp Overlay, được làm từ cellulose tinh khiết, có tác dụng tạo độ sáng bóng, bảo vệ cho lớp trang trí được bền màu, không bị trầy xước.
Độ dày thông dụng 0,5 – 1mm tùy từng loại
Ưu điểm 
  • Màu sắc đẹp mắt, đa dạng màu và các loại vân gỗ, vân giả đá.
  • Có thể dán vào các lớp cốt gỗ có độ cong bằng công nghệ postforming.
  • Chịu lực tốt
  • Chống nước tốt
  • Chống trầy xước hiệu quả
  • Chống mối mọt và chống hóa chất tốt
  • Độ bền cao, chịu nước, chịu lửa tốt
  • An toàn với người dùng
  • Thân thiện với môi trường
  • Lớp phủ khá dày nên có thể chạm trổ, chế tác được các hoa văn phức tạp hơn so với lớp phủ Melamine.
Nhược điểm
  • Giá thành khá cao
  • Đòi hỏi phải sử dụng kỹ thuật hiện đại và keo chất lượng thì mới mang lại chất lượng tốt.
Ứng dụng Được dùng để dán phủ bên trên bề mặt của gỗ MFC, MDF, HDF. Ứng dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất gia đình, văn phòng, nội thất khách sạn, trung tâm thương mại… Thích hợp cho cả đồ nội thất cao cấp lẫn bình dân.

4.3. Bề mặt Veneer

Chất liệu phủ bề mặt Veneer khá khác biệt so với Melamine và Laminate vì chúng được làm từ gỗ tự nhiên. Chất liệu phủ này được ưa chuộng và được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất.

VENEER  ĐẶC ĐIỂM
Cấu tạo Được làm bằng 1 lớp gỗ tự nhiên được lạng mỏng. Bên trên bề mặt sẽ được sơn phủ PU để bảo vệ lớp gỗ. Lớp gỗ thường được làm từ gỗ xoan đào, gỗ sồi…
Độ dày thông dụng 0,3 – 0,6mm
Ưu điểm 
  • Tính thẩm mỹ cao, vân gỗ đẹp tự nhiên
  • Màu sắc phong phú
  • Giá thành rẻ hơn so với gỗ tự nhiên
  • Có thể tạo được những đường cong theo ý muốn
  • Dễ gia công
  • Có thể sử dụng cho những đồ nội thất, công trình phức tạp
Nhược điểm
  • Do được làm từ gỗ tự nhiên lạng mỏng nên khả năng chịu nước không tốt, dễ bị ngấm nước.
  • Dễ bị rạn nứt, sứt mẻ khi bị va đập.
  • Chỉ thích hợp dùng cho những đồ nội thất ít tiếp xúc với nước, hạn chế di chuyển.
  • Dễ bị bong tróc, trầy xước do được làm từ gỗ tự nhiên.
  • Độ bền không cao như các chất liệu khác.
Ứng dụng Gỗ được phủ lên bề mặt các loại gỗ công nghiệp như: MDF, MFC, plywood… để sản xuất ra các loại nội thất gỗ gia đình, văn phòng, trường học. Ngoài ra, lớp phủ veneer còn được dùng để ốp vách trần hay uốn cong mặt bàn.

4.4. Chất liệu phủ Acrylic

Chất liệu Acrylic còn được gọi là Mica hay gỗ bóng gương, là một loại vật liệu có đặc điểm nổi bật là sáng bóng, tính thẩm mỹ cao, mang lại vẻ đẹp hiện đại. Acrylic được chiết xuất từ dầu mỏ và một số hợp chất khác.

ACRYLIC  ĐẶC ĐIỂM
Cấu tạo Gồm 5 lớp:

  • Lớp trên cùng: Chống xước, chống bay màu cho vật liệu. Đây là lớp mỏng nhất trong tất cả các lớp.
  • Lớp thứ hai là lớp Acrylic trong: Có tác dụng đưa ánh sáng đi qua, giúp cho vật liệu có độ bóng
  • Lớp thứ ba là lớp Acrylic màu, quyết định màu sắc của tấm vật liệu
  • Lớp thứ 4: Nhựa ABS
  • Lớp dưới cùng: ABS nguyên chất, giúp cho tấm Acrylic dẻo và bền. Lớp này thường dày nhất trong tất cả các lớp.
Độ dày thông dụng 0,8 – 1mm
Ưu điểm 
  • Bề mặt bóng mịn, trơn nhẵn. Độ bóng do Acrylic tạo ra có chiều sâu nên tạo cảm giác rộng rãi cho không gian.
  • Tính thẩm mỹ cao, cho vẻ đẹp hiện đại và sang trọng
  • Bảng màu phong phú và đa dạng, bao gồm màu đơn sắc, bóng gương, pha lê, vân gỗ, nhũ kim, vân giả đá, giả kim loại…
  • Trọng lượng khá nhẹ nên vận chuyển và thi công khá dễ dàng
  • Dễ dàng uốn cong, tạo hình thành các hình dáng khác nhau
  • Khả năng chịu lực tốt, khó bị vỡ khi bị tác động ngoại lực
  • Khả năng lấy sáng và phản chiếu ánh sáng tốt
  • Dễ dàng lau chùi vệ sinh
  • Khả năng chống ẩm và chống nước tốt nhờ áp dụng công nghệ dán không đường line, nước không thể thấm vào bên trong và làm hư hỏng cốt gỗ.
  • Độ dẻo dai cao, màu sắc ổn định, không bị bay màu theo thời gian.
  • Khả năng chống tia cực tím tốt
  • Kích thước tấm có chiều dài lên đến 2,8m, phù hợp với những đồ nội thất có kích thước lớn.
  • Có sự đồng nhất về màu sắc giữa các tấm vật liệu trong cùng một lô hàng, do đó tạo nên tính thẩm mỹ cao cho những đồ nội thất sử dụng cùng vật liệu, cùng màu sắc.
Nhược điểm
  • Giá thành cao hơn so với các loại chất liệu phủ bề mặt khác
  • Dễ bị trầy xước, nếu trầy thì khá khó xử lý, thừng thì phải thay mới
  • Không phù hợp với các thiết kế nội thất cổ điển, tân cổ điển.
  • Dễ bám vân tay
Ứng dụng Gỗ phủ Acrylic được ứng dụng phổ biến trong sản xuất nội thất gỗ gia đình và văn phòng như: tủ quần áo, tủ bếp, kệ tivi, tủ trang trí, vách ngăn, ốp tường…

5. Ưu nhược điểm của gỗ tự nhiên và công nghiệp

Trong sản xuất nội thất, hai loại gỗ chính được sử dụng là gỗ công nghiệp và gỗ tự nhiên, mỗi loại sẽ có những ưu điểm và hạn chế riêng. Do đó, để quyết định sẽ lựa chọn loại gỗ nào thì bạn cần nắm rõ đặc điểm của từng loại.

LOẠI GỖ ƯU ĐIỂM NHƯỢC ĐIỂM
Gỗ tự nhiên
  • Bền bỉ với thời gian, nhất là một số loại gỗ quý hiếm như: đinh hương, giáng hương, pơ mu, trụ, trắc… có giá trị rất cao. Tuổi thọ của nội thất làm từ gỗ tự nhiên có thể lên đến hàng chục năm nếu sử dụng loại gỗ tốt.
  • Tính thẩm mỹ cao, vân gỗ đẹp, mang lại sự sang trọng cho không gian
  • Chống nước tốt, độ bền của gỗ vẫn đảm bảo sau khi tiếp xúc với nước trong thời gian dài, yêu cầu là gỗ phải được tẩm sấy và sơn bả kỹ.
  • Độ chắc chắn cao, chịu lực tốt.
  • Có thể chạm trổ những hoa văn, họa tiết tinh xảo
  • Phù hợp với nhiều phong cách như cổ điển, hiện đại
  • Thời gian thi công lâu, đòi hỏi thợ thi công cần có tay nghề, nhiều kinh nghiệm.
  • Giá thành cao do nguyên liệu gỗ rừng ngày càng khan hiếm.
  • Gỗ dễ bị cong vênh, co ngót nếu không được xử lý kỹ, thợ thi công không có tay nghề và kinh nghiệm.
  • Có sự hạn chế về màu sắc so với gỗ công nghiệp
Gỗ công nghiệp
  • Giá thành rẻ do sử dụng nguồn gỗ vụn, gỗ thừa, cành cây, nhánh cây, các loại cây gỗ rừng ngắn ngày
  • Không bị cong vênh hay co ngót khi thời tiết thay đổi đột ngột
  • Gỗ có khả năng chống mối mọt, sâu bọ tốt.
  • Khả năng chịu lực cao, bền bỉ
  • Thời gian gian sản xuất nhanh chóng, có thể sản xuất hàng loạt trong một thời gian ngắn.
  • Sản xuất đồ nội thất từ gỗ công nghiệp khá đơn giản do có sẵn các tấm gỗ với các kích thước khác nhau, chỉ cần cắt ghép, dán, bắt vít để tạo thành sản phẩm hoàn thiện. Chính vì vậy mà thời gian thi công gỗ công nghiệp khá nhanh chóng.
  • Tính thẩm mỹ cao, có nhiều màu sắc, vân giả gỗ, giả đá, thích hợp với nhiều không gian nội thất khác nhau
  • Góp phần hạn chế tình trạng khai thác gỗ, bảo vệ rừng tự nhiên
  • Độ bền thấp hơn so với gỗ tự nhiên. Tuy nhiên, với công nghệ sản xuất hiện đại như bây giờ thì chất lượng và độ bền của gỗ công nghiệp đang dần nâng lên một tầm cao mới.
  • Có sự hạn chế trong việc uốn cong và tạo hình, không thể chạm trổ những chi tiết cầu kỳ, phức tạp.
  • Nếu lựa chọn sản phẩm không đảm bảo thì có thể gây hại cho sức khỏe, ảnh hưởng đến môi trường.

6. Báo giá nội thất gỗ công nghiệp tại Nội thất Fuhome

Báo giá gỗ nội thất công nghiệp

Báo giá gỗ nội thất công nghiệp

Do được sử dụng phổ biến nên có rất nhiều khách hàng quan tâm đến giá nội thất gỗ công nghiệp bao nhiêu tiền. Mức giá của gỗ công nghiệp khá đa dạng, tùy thuộc vào chất liệu cốt gỗ, bề mặt phủ, kích thước đồ nội thất… 

Để được báo giá chính xác cho từng hạng mục nội thất của gia đình mình, bạn nên liên hệ trực tiếp với đơn vị thi công, lắp đặt. Tuy nhiên, để bạn có sự chuẩn bị tốt nhất về tài chính, chủ động trong mọi tình huống thì bạn có thể tham khảo bảng giá nội thất gỗ công nghiệp tại Nội thất Fuhome dưới đây:

✅ Báo giá thi công nội thất đồ gỗ ✅ Gỗ MDF CA Thái Lan ✅ Gỗ MDF CA An Cường
⭐ Tủ giày, tủ trang trí, tủ rượu 1,9 triệu/m² 2,2 triệu/m²
⭐ Kệ Tivi 1,6 triệu/md 2 triệu/md
⭐ Vách ốp trang trí 850k/m² 1.1 triệu/m²
⭐ Vách ốp lan gỗ 900k/md 1.15 triệu/md
⭐ Tủ bếp trên 2.2 triệu/md 2.6 triệu/md
⭐ Tủ bếp dưới ( 100% gỗ nhựa ) 2.4 triệu/md 2.85 triệu/md
⭐ Khoang Tủ Lạnh 2 triệu/m² 2.5 triệu/m²
⭐ Vách hồi Tủ Lạnh 800k/m² 950k/m²
⭐ Quầy Bar 2 triệu/md 2.6 triệu/md
⭐ Kính ốp lưng bếp 950k/md 950k/md
⭐ Đá ốp bếp 1.35 triệu/md 3.3 triệu/md
⭐ Vách CNC ngăn trang trí 1.35 triệu 1.55 triệu
⭐ Tủ Áo Phòng Ngủ 2.1 triệu/m² 2.65 triệu/m²
⭐ Giường Ngủ ( R=1.6>1.8 ) 5.8 triệu/chiếc 7.5 triệu/chiếc
⭐ Giường Ngủ ( R=1.2>1.5 ) 4.5 triệu/chiếc 6 triệu/chiếc
⭐ Giá sách và Tủ trang trí 1.6 triệu/md 2 triệu/md
⭐ Bàn Làm Việc 1.7 triệu/md 2.2 triệu/md

Trên đây là những thông tin đầy đủ, chi tiết nhất về gỗ công nghiệp, mong rằng bạn sẽ hiểu rõ hơn về từng loại gỗ và đưa ra lựa chọn phù hợp cho nội thất của gia đình mình. Để được tư vấn kỹ hơn về thiết kế, thi công nội thất gỗ công nghiệp, bạn có thể liên hệ với Nội thất Fuhome để được hỗ trợ:

THÔNG TIN LIÊN HỆ:

  • Địa chỉ: Tòa Thăng Long Victory- Nam An Khánh – Hà Nội.
  • Điện thoại: 0964.985.668 – 098.102.5170.
  • Email: noithatfuhome@gmail.com.
  • Website: https://noithatfuhome.com
  • Xưởng sản xuất: Xóm 6, Yên Sở, Hoài Đức, Hà Nội.

FuHome tự hào dịch vụ thiết kế nội thất chung cư chuyên nghiệp, thư viện mẫu nội thất chung cư lớn nhất Việt Nam.

Chúng tôi cam kết
1. Sản phẩm thi công đúng 100% so với bản vẽ thiết kế.
2. Sử dụng nguyên liệu đạt chứng chỉ chất lượng quốc tế, đảm bảo sức khỏe cho gia đình bạn.
3. Bảo hành tất cả các sản phẩm 2 năm, bảo hành chất lượng gỗ trọn vòng đời sử dụng.
4. Cam kết mức giá tốt nhất với nhiều ưu đãi bất ngờ trong năm 2022
5. Cam kết hỗ trợ giá lên đến 10% khi mua sắm tại hệ thống siêu thị điện máy Nguyễn Kim.

Căn hộ của bạn sắp được nhận bàn giao? Đăng ký tại đây để đặt lịch hẹn tư vấn bởi kiến trúc sư và nhận bản vẽ concept thiết kế miễn phí trị giá 1.500,000đ từ FuHome.